Skip to content

Tỷ giá hối đoái trong rupi pakistan

Tỷ giá hối đoái trong rupi pakistan

Rupee Pakistan - Pound Gibraltar giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 05 Tháng mười một 2020 17:38:14 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây) 1 PKR = 0.0048 GIP Ghi chú: Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam; Tỷ giá được cập nhật lúc và chỉ mang tính chất tham khảo ll 【₨1 = ₨0.7455】 chuyển đổi Rupee Pakistan sang Rupee Nepal. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Rupee Pakistan sang Rupee Nepal tính đến Thứ năm, 12 Tháng mười một 2020. Rupee Pakistan - Pound Gibraltar giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 05 Tháng mười một 2020 17:38:14 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây) 1 PKR = 0.0048 GIP Rupee Pakistan để Bitcoin tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của đồng BDT qua từng năm Tiền tệ ISO code 1971 1981 1991 1996 2000 2001 2005 2007 2008 2009 2010 2011 2012

Rupee Pakistan - Pound Gibraltar giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 05 Tháng mười một 2020 17:38:14 (Cập nhật tỷ giá trong 59 giây) 1 PKR = 0.0048 GIP Tỷ giá Rupee Pakistan (PKR) Đến Rial Iran (IRR) sống trên thị trường ngoại hối Forex Rupee Pakistan - Rial Iran giá ngay bây giờ trên thị trường ngoại hối Forex tại 21 Tháng Chín 2020

1 triệu Đô La USD $ bằng Bao Nhiêu Tiền Một năm trước, vào ngày đó, tỷ giá hối đoái Yên Nhật để Đô la Mỹ đã: $0.00926. Kể từ đó, tỷ giá hối đoái đã giảm -0.000090 USD (-0.938%) . Thử thêm tiền. ll 【$1 = ₨163.4255】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Rupee Pakistan.

Tra cứu tỷ giá ngoại tệ ngày 20-10-2020, tỷ giá trung tâm, biểu đồ tỷ giá cập nhật 24/24, tỉ giá ngoại tệ ngân hàng VCB, ACB, bảng tỷ giá hối đoái thị trường tự do, đô la chợ đen.. Tỷ giá hối đoái CNY/VND 3508.11 đã cập nhật 32 phút trước. Rupee Pakistan (PKR) Zloty Ba Lan (PLN) Guarani Paraguay (PYG) Rial Qatar (QAR) Leu Romania (RON) Bánh quy Riêng tư Trong khoảng Ứng dụng di động Giải pháp thay th Tỷ giá INR mới nhất hôm nay của tất cả các ngân hàng tại Việt Nam. So sánh giá rupee Ấn Độ mua tiền mặt, mua chuyển khoản, bán tiền mặt, bán chuyển khoản tốt nhất. So sánh tỷ giá inr, tỷ giá rupi Ấn Độ, tỷ giá dollar Ấn Độ, tỷ giá Rupee Ấn Độ, tỷ giá 1 inr, ty gia inr. Đồng rupee Nepal gắn với rupee Ấn Độ theo tỷ giá hối đoái 1,6 trong nhiều năm. The Nepali Rupee has been tied to the Indian Rupee at an exchange rate of 1.6 for many years. WikiMatrix WikiMatrix

ll 【₨1 = ITL10.0242】 chuyển đổi Rupee Pakistan sang Lia Ý. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Rupee Pakistan sang Lia Ý tính đến Thứ tư, 7 Tháng mười 2020.

Tổng hợp tỷ giá 20 ngoại tệ được Ngân hàng An Bình hỗ trợ. Ký hiệu : Tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình tăng so với ngày hôm trước 13/11/2020 . Ký hiệu : Tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình giảm so với ngày hôm trước 13/11/2020 . Ký hiệu : Tỷ giá hối đoái Ngân hàng An … Dec 30, 2013 NPR/BRL, đổi Rupee Nepal (NPR) và Real của Brazil (BRL). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 01.10.2020 18:44.

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SCR một loại tiền tệ khác theo châu lục.Tiền tệ SCR (Seychelles Rupee) là tiền tệ của quốc giaSeychelles (exchange rate updated on : 09/06/2020 at 0h00 AM)

Tỷ giá hối đoái CNY/VND 3508.11 đã cập nhật 32 phút trước. Rupee Pakistan (PKR) Zloty Ba Lan (PLN) Guarani Paraguay (PYG) Rial Qatar (QAR) Leu Romania (RON) Bánh quy Riêng tư Trong khoảng Ứng dụng di động Giải pháp thay th Tỷ giá INR mới nhất hôm nay của tất cả các ngân hàng tại Việt Nam. So sánh giá rupee Ấn Độ mua tiền mặt, mua chuyển khoản, bán tiền mặt, bán chuyển khoản tốt nhất. So sánh tỷ giá inr, tỷ giá rupi Ấn Độ, tỷ giá dollar Ấn Độ, tỷ giá Rupee Ấn Độ, tỷ giá 1 inr, ty gia inr. Đồng rupee Nepal gắn với rupee Ấn Độ theo tỷ giá hối đoái 1,6 trong nhiều năm. The Nepali Rupee has been tied to the Indian Rupee at an exchange rate of 1.6 for many years. WikiMatrix WikiMatrix Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SCR một loại tiền tệ khác theo châu lục.Tiền tệ SCR (Seychelles Rupee) là tiền tệ của quốc giaSeychelles (exchange rate updated on : 09/06/2020 at 0h00 AM) hai biến quan sát chính trong mô hình là tỷ giá hối đoái giữa đồng Rupee của Ấn Độ và đôla Mỹ (ER) và chỉ số giá chứng khoán Nifty index của Sở giao dịch chứng khoán Ấn Độ (SP). Trước khi phân tích, dữ liệu của 2 biến ER và SP được chuyển thành logarit tự nhiên.

Apex Business WordPress Theme | Designed by Crafthemes